ST81z
  • Trang chủ
  • Kinh nghiệm hay
    • Du lịch
    • Đồ gia dụng
    • Làm đẹp
    • For You
  • Không gian mạng
    • Game App
    • Thủ thuật máy tính
  • Mã Giảm giá
  • Decor Gia Lai
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Kinh nghiệm hay
    • Du lịch
    • Đồ gia dụng
    • Làm đẹp
    • For You
  • Không gian mạng
    • Game App
    • Thủ thuật máy tính
  • Mã Giảm giá
  • Decor Gia Lai
No Result
View All Result
ST81z
No Result
View All Result

Trang chủ » [TỪ VỰNG] Chủ Đề Môi Trường

[TỪ VỰNG] Chủ Đề Môi Trường

Mecloud by Mecloud
10/09/2021
in Blog
0 0
0
0
SHARES
3
VIEWS

Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường

Mục lục

  1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường
    1. Danh từ
    2. Tính từ
    3. Động từ

Chủ đề môi trường là chủ đề đang được nhiều người quan tâm. Vì vậy bạn cũng nên bổ sung cho mình từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường để tự tin hơn khi giao tiếp nhé! Bài viết sau đây sẽ giúp bạn làm chuyện đó. Hãy cùng theo dõi nhé!

 

từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường

Danh từ

  1. sea level /siː ˈlɛvl/ mực nước biển
  2. oil spill /ɔɪl spɪl/ sự cố tràn dầu
  3. natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên
  4. earthquake /ˈɜːθkweɪk/ cơn động đất
  5. erosion /ɪˈrəʊʒən/ sự xói mòn
  6. industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ chất thải công nghiệp
  7. environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ nhà môi trường học
  8. acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa a xít
  9. famine /ˈfæmɪn/ nạn đói
  10. climate change /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ hiện tượng biến đổi khí hậu
  11. ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ hệ sinh thái
  12. ecology /ɪˈkɒləʤi/ sinh thái học
  13. biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ sự đa dạng sinh học
  14. catastrophe /kəˈtæstrəfi/ thảm họa
  15. environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường
  16. exhaust /ɪgˈzɔːst/ khí thải

 

từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường - khí thải

 

  1. ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ tầng ô-zôn
  2. creature /ˈkriːʧə/ sinh vật
  3. destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ sự phá hủy
  4. fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/ phân bón
  5. desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ quá trình sa mạc hóa
  6. bemission /ɪˈmɪʃən/ sự bốc ra
  7. global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu
  8. soil /sɔɪl/ đất
  9. fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/ nhiên liệu hóa thạch
  10. dust /dʌst/ bụi bẩn
  11. solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ năng lượng mặt trời
  12. climate /ˈklaɪmət/ khí hậu
  13. preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ sự bảo tồn
  14. rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ rừng nhiệt đới
  15. sewage /ˈsjuːɪʤ/ nước thải
  16. urbanization /ˌərbənəˈzeɪʃn/ quá trình đô thị hóa
  17. carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân các-bon
  18. atmosphere /ˈætməsfɪə/ khí quyển
  19. disposal /dɪsˈpəʊzəl/ sự vứt bỏ
  20. solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/ pin mặt trời
từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường - pin mặt trời

 

  1. greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ hiệu ứng nhà kính
  2. pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ thuốc trừ sâu
  3. deforestation /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ sự phá rừng
  4. pollution /pəˈluːʃən/ sự ô nhiễm
  5. endangered species /ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/ các loài
  6. alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế
Có thể bạn chưa biết:  [iELTS] Chinh Phục 7.0+ IELTS Với Cách Luyện Nghe IELTS Hiệu Quả

Xem thêm: Cách viết mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh ngắn gọn

Tính từ

  1. reusable /riːˈjuːzəbl/ có thể tái sử dụng
  2. environment friendly /ɪnˈvaɪrənmənt ˈfrɛndli/ thân thiện với môi trường
  3. sustainable /səˈsteɪnəbəl/ bền vững
  4. hazardous /ˈhæzərdəs/ nguy hiểm
  5. organic /ɔrˈgænɪk/ hữu cơ
  6. biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ có thể phân hủy
  7. harmful /ˈhɑːmfʊl/ gây hại
  8. polluted /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm
  9. renewable /rɪˈnjuːəbl/ có thể phục hồi
  10. toxic /ˈtɒksɪk/ độc hại
  11. man-made /mən-meɪd/ nhân tạo

Động từ

  1. protect /prəˈtɛkt/ bảo vệ
  2. purify /ˈpjʊərɪfaɪ/ thanh lọc
  3. recycle /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế
  4. pollute /pəˈluːt/ làm ô nhiễm
  5. clean /klin/ dọn dẹp
  6. reuse /riːˈjuːz/ tái sử dụng
  7. conserve /kənˈsɜrv/ bảo tồn
  8. dump /dʌmp/ vứt bỏ
  9. dry up /draɪ ʌp/ khô cạn
  10. destroy /dɪsˈtrɔɪ/ phá hủy
từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường - rừng

 

  1. disappear /ˌdɪsəˈpɪə/ biến mất
  2. leak /liːk/ rò rỉ
  3. threaten /ˈθrɛtn/ đe dọa
  4. contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ làm bẩn
  5. die out /daɪ aʊt/ chết dần
  6. erode /ɪˈrəʊd/ xói mòn
  7. emit /ɪˈmɪt/ bốc ra

Vậy là bạn đã được tìm hiểu thêm về các từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường. Hãy ôn tập thật tốt để luôn tự tin khi giao tiếp bạn nhé! Chúc bạn thành công.

Rate this post
Tags: ieltstừ vựng
Previous Post

[iELTS] Chinh Phục 7.0+ IELTS Với Cách Luyện Nghe IELTS Hiệu Quả

Next Post

Nước muối fysoline dành cho bé sơ sinh và trẻ nhỏ có tốt không?

Next Post

Nước muối fysoline dành cho bé sơ sinh và trẻ nhỏ có tốt không?

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết mới

  • Top 11+ cửa hàng xe đạp Đà Nẵng uy tín giá rẻ 08/05/2022
  • Wordle là gì? Play Wordle 4 letter – Hướng dẫn cách chơi 07/05/2022
  • Top 25 bản nhạc cưới hay nhất mọi thời đại 22/12/2021
  • Đơn vị vệ sinh công nghiệp Đà Nẵng nào tốt nhất? Review top 5 16/12/2021
  • Lazada khuyến mãi 12.12 – Sale lớn năm 2022 12/12/2021

Về chúng tôi

ST81z Blog’s mang đến cho bạn những thông tin mới nhất về mua hàng Online. Cập nhật, chia sẻ, review những sản phẩm Gia dụng, Công nghệ, Nhà cửa – Đời sống giúp người mua hàng tốt hơn.

Bài viết mới nhất

  • Top 11+ cửa hàng xe đạp Đà Nẵng uy tín giá rẻ
  • Wordle là gì? Play Wordle 4 letter – Hướng dẫn cách chơi
  • Top 25 bản nhạc cưới hay nhất mọi thời đại
  • Đơn vị vệ sinh công nghiệp Đà Nẵng nào tốt nhất? Review top 5
  • Lazada khuyến mãi 12.12 – Sale lớn năm 2022

Chuyên mục

  • Blog
  • Decor Gia Lai
  • Điện lạnh
  • Đồ gia dụng
  • Game
  • Game App
  • Giáo dục
  • Khám phá
  • Không gian mạng
  • Khuyến mãi
  • Kinh nghiệm hay
  • Làm đẹp
  • Sức khoẻ
  • Thớt kính cường lực
  • Thủ thuật máy tính
  • Thương mại điện tử
  • Vào bếp
  • Viễn thông
  • Yoga
  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Sitemap
  • Quy định sử dụng
  • Chính sách bảo mật

© 2021 ST81z - Blog Đánh Giá & Tư Vấn Mua Hàng Online.DMCA compliant image

No Result
View All Result
  • Chính sách bảo mật
  • Cửa hàng
  • Giỏ hàng
  • Liên hệ
  • Mã giảm giá
  • Quy định sử dụng
  • ST81z
  • Tài khoản
  • Thanh toán
  • Về tôi

© 2021 ST81z - Blog Đánh Giá & Tư Vấn Mua Hàng Online.DMCA compliant image

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In